| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/04 22:30 |
8 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[1] Lokomotiv Tashkent[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.74 1.04 |
2 u |
0.96 0.80 |
2.45 2.78 2.84 |
| 26/04 20:30 |
8 FT |
OTMK Olmaliq[9] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.94 0.89 |
2 u |
0.98 0.84 |
4.25 1.85 3.00 |
| 25/04 22:30 |
8 FT |
Sogdiana Jizak[11] Kuruvchi Kokand Qoqon[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.83 0.95 |
2.00 2.90 3.40 |
| 25/04 20:30 |
8 FT |
Pakhtakor Tashkent[2] Navbahor Namangan[5] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 0.91 0.85 |
2.5 u |
0.70 1.00 |
1.16 12.00 5.40 |
| 24/04 22:00 |
8 FT |
Buxoro[3] Qizilqum Zarafshon[11] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.81 0.97 |
2.5 u |
0.79 0.97 |
1.45 5.80 3.95 |
| 24/04 20:00 |
8 FT |
Neftchi Fargona[12] Metallurg Bekobod[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.96 0.80 |
2-2.5 u |
0.99 0.77 |
2.64 2.43 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá