| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 22:00 |
5 FT |
Navbahor Namangan[4] Nasaf Qarshi[3] (Hòa) |
0 0 |
u |
2.55 2.45 3.05 |
|||
| 07/04 20:00 |
5 FT |
Lokomotiv Tashkent[8] Kuruvchi Kokand Qoqon[5] (Hòa) |
1 1 |
3-3.5 u |
1.00 0.80 |
1.15 10.50 6.10 |
||
| 06/04 22:00 |
5 FT |
Metallurg Bekobod[6] Sogdiana Jizak[12] (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 2.5 u |
0.73 1.00 |
1.33 8.00 4.33 |
|
| 06/04 20:00 |
5 FT |
Buxoro[7] Pakhtakor Tashkent[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.66 1.11 |
2.5 u |
1.25 0.56 |
3.15 2.08 3.10 |
| 05/04 22:00 |
5 FT |
Qizilqum Zarafshon[10] Kuruvchi Bunyodkor[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.76 1.03 |
2-2.5 u |
1.08 0.72 |
5.45 1.52 3.50 |
| 05/04 20:00 |
5 FT |
Neftchi Fargona[11] OTMK Olmaliq[9] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.92 0.87 |
2-2.5 u |
0.94 0.82 |
2.49 2.54 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá