| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/03 22:00 |
4 FT |
Pakhtakor Tashkent[5] Neftchi Fargona[9] (Hòa) |
3 0 |
u |
1.17 10.75 5.55 |
|||
| 31/03 20:00 |
4 FT |
OTMK Olmaliq[10] Lokomotiv Tashkent[7] (Hòa) |
1 0 |
1 |
1.08 0.72 |
3 u |
1.00 0.80 |
|
| 31/03 20:00 |
4 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[8] Navbahor Namangan[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.82 1.02 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
1.80 4.00 3.35 |
| 30/03 22:00 |
4 FT |
Nasaf Qarshi[1] Metallurg Bekobod[6] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.66 1.11 |
2.5 u |
0.74 1.02 |
1.22 10.00 5.00 |
| 30/03 20:00 |
4 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Buxoro[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.87 0.93 |
2.5 u |
0.97 0.81 |
1.76 4.10 3.20 |
| 29/03 20:00 |
4 FT |
Sogdiana Jizak[11] Qizilqum Zarafshon[12] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 1.02 0.78 |
2-2.5 u |
0.85 0.91 |
1.95 3.60 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá