| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/07 22:59 |
16 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Qizilqum Zarafshon[8] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.94 0.86 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.40 6.10 4.05 |
| 09/07 22:00 |
16 FT |
Sogdiana Jizak[11] Metallurg Bekobod[6] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.40 1.66 |
2-2.5 u |
0.85 0.93 |
2.00 3.55 3.15 |
| 09/07 21:00 |
16 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[9] Lokomotiv Tashkent[5] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
1.00 0.88 |
4.95 1.52 3.75 |
| 08/07 22:59 |
16 FT |
Nasaf Qarshi[7] Navbahor Namangan[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.24 0.62 |
2-2.5 u |
0.92 0.75 |
2.39 2.67 3.05 |
| 08/07 22:00 |
16 FT |
OTMK Olmaliq[10] Neftchi Fargona[12] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.90 0.87 |
2-2.5 u |
0.88 0.89 |
1.68 4.80 3.40 |
| 08/07 21:00 |
16 FT |
Pakhtakor Tashkent Buxoro (Hòa) |
2 0 |
1 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá