| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/07 22:59 |
17 FT |
Navbahor Namangan[3] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.93 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.92 |
1.38 7.00 4.25 |
| 19/07 22:00 |
17 FT |
Buxoro[5] Neftchi Fargona[12] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
1.45 5.50 3.90 |
| 19/07 22:00 |
17 FT |
Metallurg Bekobod[6] Kuruvchi Bunyodkor[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.16 0.76 |
2-2.5 u |
0.93 0.87 |
4.40 1.66 3.45 |
| 18/07 22:59 |
17 FT |
Qizilqum Zarafshon[9] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.88 0.89 |
2-2.5 u |
0.90 0.87 |
8.10 1.35 4.05 |
| 18/07 22:59 |
17 FT |
Lokomotiv Tashkent[4] Nasaf Qarshi[7] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.99 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.42 6.00 3.95 |
| 18/07 22:00 |
17 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[8] OTMK Olmaliq[11] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.81 0.99 |
2-2.5 u |
1.01 0.81 |
1.54 5.45 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá