| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/04 22:00 |
6 FT |
Neftchi Fargona[11] Buxoro[5] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.70 1.10 |
2-2.5 u |
0.98 0.73 |
5.15 1.55 3.45 |
| 12/04 20:00 |
6 FT |
Pakhtakor Tashkent[2] Qizilqum Zarafshon[10] (Hòa) |
2 1 |
2 | 0.88 0.89 |
2.5-3 u |
0.92 0.77 |
1.08 19.75 6.70 |
| 12/04 20:00 |
6 FT |
OTMK Olmaliq[7] Kuruvchi Kokand Qoqon[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.67 1.20 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.80 3.40 |
| 11/04 22:00 |
6 FT |
Nasaf Qarshi[3] Lokomotiv Tashkent[9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.82 0.96 |
2 u |
0.93 0.84 |
2.39 2.80 2.90 |
| 11/04 20:00 |
6 FT |
Sogdiana Jizak[12] Navbahor Namangan[6] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.99 0.77 |
2.55 2.55 2.98 |
| 11/04 20:00 |
6 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[1] Metallurg Bekobod[4] (Hòa) |
3 1 |
1 | 1.00 0.81 |
2-2.5 u |
1.00 0.79 |
1.50 5.80 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá