| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/06 21:30 |
15 FT |
Buxoro[4] Kuruvchi Bunyodkor[2] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.87 0.93 |
2-2.5 u |
0.96 0.81 |
2.16 2.99 3.10 |
| 12/06 21:10 |
15 FT |
Metallurg Bekobod Nasaf Qarshi (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 12/06 21:10 |
15 FT |
Lokomotiv Tashkent OTMK Olmaliq (Hòa) |
2 1 |
1.75 | 3-3.5 u |
|
||
| 12/06 21:00 |
15 FT |
Neftchi Fargona[12] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
1 1 |
2 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.86 0.91 |
10.25 1.16 6.15 |
| 11/06 21:30 |
15 FT |
Qizilqum Zarafshon[10] Sogdiana Jizak[11] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.65 1.20 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.62 4.65 3.45 |
| 10/06 21:00 |
15 FT |
Navbahor Namangan Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.88 0.88 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
1.50 6.00 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá