| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/08 22:00 |
22 FT |
Qizilqum Zarafshon[10] Navbahor Namangan[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 2.5 u |
1.00 0.70 |
2.10 2.80 3.60 |
|
| 18/08 22:00 |
22 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Nasaf Qarshi[9] (Hòa) |
4 0 |
1 | 2.5 u |
1.42 5.60 4.05 |
||
| 17/08 22:30 |
22 FT |
Neftchi Fargona[12] Kuruvchi Kokand Qoqon[7] (Hòa) |
1 0 |
0.75 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
3.50 1.83 3.60 |
|
| 17/08 22:30 |
22 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[2] Sogdiana Jizak[11] (Hòa) |
2 2 |
1.5 | 2.5 u |
1.08 0.81 |
1.33 8.00 4.45 |
|
| 17/08 22:30 |
22 FT |
Buxoro[5] Lokomotiv Tashkent[3] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2.5 u |
1.01 0.76 |
3.05 2.10 3.25 |
|
| 17/08 22:30 |
22 FT |
OTMK Olmaliq[8] Metallurg Bekobod[6] (Hòa) |
2 3 |
1 |
2.5 u |
1.50 5.50 3.75 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá