| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 22:00 |
7 FT |
Lokomotiv Tashkent[9] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
2 0 |
1.75 | 3 u |
0.90 0.80 |
1.10 19.50 6.75 |
|
| 21/04 20:00 |
7 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[8] Nasaf Qarshi[3] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
2-2.5 u |
3.10 2.15 3.25 |
||
| 20/04 22:00 |
7 FT |
Qizilqum Zarafshon[11] Neftchi Fargona[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.83 0.95 |
2-2.5 u |
0.96 0.80 |
1.81 4.10 3.10 |
| 20/04 20:00 |
7 FT |
Navbahor Namangan[7] Kuruvchi Bunyodkor[1] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.84 0.94 |
2 u |
0.90 0.90 |
3.05 2.30 2.95 |
| 19/04 22:00 |
7 FT |
Buxoro[4] OTMK Olmaliq[6] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 0.85 0.93 |
2-2.5 u |
0.86 0.90 |
1.60 4.40 3.50 |
| 19/04 20:00 |
7 FT |
Metallurg Bekobod[5] Pakhtakor Tashkent[2] (Hòa) |
0 5 |
1 |
0.90 0.86 |
2.5 u |
0.79 0.97 |
5.40 1.49 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá