| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/08 22:59 |
20 FT |
Kuruvchi Bunyodkor Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
1 3 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
| 02/08 22:00 |
20 FT |
Buxoro Metallurg Bekobod (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 02/08 21:00 |
20 FT |
Neftchi Fargona Navbahor Namangan (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 01/08 22:59 |
20 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Lokomotiv Tashkent[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.64 1.19 |
2-2.5 u |
0.84 0.93 |
2.02 3.25 3.25 |
| 01/08 22:00 |
20 FT |
OTMK Olmaliq[9] Qizilqum Zarafshon[10] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.99 0.80 |
2-2.5 u |
0.96 0.81 |
2.00 3.35 3.10 |
| 01/08 21:00 |
20 FT |
Sogdiana Jizak[11] Nasaf Qarshi[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.82 0.94 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
2.10 3.12 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá