| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 22:00 |
10 FT |
Buxoro[2] Navbahor Namangan[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 06/05 20:00 |
10 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Kokand Qoqon[7] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
1.32 7.50 4.60 |
| 05/05 22:30 |
10 FT |
Qizilqum Zarafshon[9] Metallurg Bekobod[6] (Hòa) |
1 2 |
u |
2.10 3.10 3.20 |
|||
| 05/05 20:30 |
10 FT |
OTMK Olmaliq[10] Sogdiana Jizak[11] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
1.66 4.40 3.50 |
||
| 04/05 20:00 |
10 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
1.01 0.78 |
2.20 2.90 3.10 |
|
| 04/05 20:00 |
10 FT |
Neftchi Fargona[12] Lokomotiv Tashkent[7] (Hòa) |
1 4 |
1 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
6.80 1.35 4.05 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá