| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/07 22:59 |
18 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[2] Navbahor Namangan[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.86 0.91 |
2-2.5 u |
0.89 0.87 |
1.67 4.80 3.25 |
| 24/07 22:00 |
18 FT |
Neftchi Fargona[12] Qizilqum Zarafshon[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.01 0.77 |
2-2.5 u |
1.04 0.75 |
2.15 2.87 3.40 |
| 24/07 21:00 |
18 FT |
Sogdiana Jizak[10] Lokomotiv Tashkent[4] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 |
0.80 1.04 |
2.5-3 u |
0.78 1.00 |
5.50 1.40 4.75 |
| 23/07 22:59 |
18 FT |
Nasaf Qarshi[8] Kuruvchi Kokand Qoqon[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.68 1.13 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
1.65 4.85 3.40 |
| 23/07 22:00 |
18 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Metallurg Bekobod[6] (Hòa) |
3 0 |
1.5-2 | 0.62 1.22 |
2.5 u |
0.71 1.10 |
1.10 19.00 7.00 |
| 23/07 21:00 |
18 FT |
OTMK Olmaliq[11] Buxoro[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.92 0.88 |
2-2.5 u |
0.96 0.82 |
2.19 2.98 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá