| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 19:30 |
5 FT |
Buxoro Andijon (Hòa) |
5 2 |
u |
|
|||
| 16/04 21:00 |
5 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[1] OTMK Olmaliq[17] (Hòa) |
4 2 |
u |
|
|||
| 16/04 19:00 |
5 FT |
Neftchi Fargona Sogdiana Jizak (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 16/04 18:30 |
5 FT |
Navbahor Namangan Shurtan Guzor (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 16/04 18:30 |
5 FT |
Metallurg Bekobod Obod Tashkent (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 3-3.5 u |
|
||
| 15/04 20:30 |
5 FT |
Nasaf Qarshi[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[8] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.79 0.99 |
2.5-3 u |
0.86 0.91 |
1.22 8.30 5.00 |
| 15/04 20:00 |
5 FT |
Qizilqum Zarafshon Pakhtakor Tashkent (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
2.5-3 u |
|
||
| 15/04 18:30 |
5 FT |
Lokomotiv Tashkent Mashal Muborak (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá