| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/08 21:00 |
18 FT |
Sogdiana Jizak[12] Navbahor Namangan[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.88 0.89 |
2-2.5 u |
0.90 0.86 |
2.10 3.12 3.10 |
| 14/08 20:30 |
18 FT |
Neftchi Fargona Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
2.5-3 u |
|
||
| 14/08 20:30 |
18 FT |
Mashal Muborak Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
1 1 |
1 |
2.5-3 u |
|
||
| 13/08 21:15 |
18 FT |
OTMK Olmaliq Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 13/08 21:00 |
18 FT |
Pakhtakor Tashkent Buxoro (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 13/08 20:30 |
18 FT |
Shurtan Guzor Metallurg Bekobod (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 13/08 20:00 |
18 FT |
Andijon Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 12/08 20:00 |
18 FT |
Obod Tashkent[16] Nasaf Qarshi[3] (Hòa) |
0 3 |
1-1.5 |
0.48 1.30 |
2.5 u |
0.81 0.90 |
4.40 1.51 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá