| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/07 22:00 |
13 FT |
Lokomotiv Tashkent Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 21/06 21:00 |
13 FT |
Sogdiana Jizak Buxoro (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 21/06 21:00 |
13 FT |
Mashal Muborak[14] Kuruvchi Kokand Qoqon[16] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.84 0.87 |
2.5-3 u |
0.81 0.97 |
1.34 5.80 4.30 |
| 21/06 21:00 |
13 FT |
Navbahor Namangan[13] Metallurg Bekobod[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.75 1.04 |
2.5 u |
0.77 0.93 |
2.60 2.38 3.20 |
| 21/06 20:30 |
13 FT |
Neftchi Fargona[9] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.77 1.03 |
2-2.5 u |
0.95 0.82 |
3.55 1.95 3.15 |
| 20/06 21:30 |
13 FT |
OTMK Olmaliq[10] Obod Tashkent[17] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.75 0.95 |
2.5-3 u |
0.76 1.03 |
1.22 10.00 5.00 |
| 20/06 21:00 |
13 FT |
Kuruvchi Bunyodkor Andijon (Hòa) |
2 0 |
2 | 3-3.5 u |
|
||
| 20/06 21:00 |
13 FT |
Shurtan Guzor[12] Pakhtakor Tashkent[6] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá