| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 20:30 |
4 FT |
Pakhtakor Tashkent Nasaf Qarshi (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 10/04 19:00 |
4 FT |
Shurtan Guzor[15] Kuruvchi Bunyodkor[1] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 10/04 19:00 |
4 FT |
Sogdiana Jizak[14] Lokomotiv Tashkent[4] (Hòa) |
1 1 |
1.75 |
3 u |
|
||
| 09/04 19:00 |
4 FT |
Andijon[16] Neftchi Fargona[10] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 09/04 19:00 |
4 FT |
OTMK Olmaliq[17] Metallurg Bekobod[5] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 09/04 18:30 |
4 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[9] Buxoro[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 09/04 18:30 |
4 FT |
Mashal Muborak Navbahor Namangan (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 09/04 18:00 |
4 FT |
Obod Tashkent[13] Qizilqum Zarafshon[6] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.55 1.26 |
2.5 u |
1.01 0.75 |
2.10 2.80 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá