| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/10 19:30 |
24 FT |
Shurtan Guzor Mashal Muborak (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 01/10 19:00 |
24 FT |
Obod Tashkent Neftchi Fargona (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 01/10 19:00 |
24 FT |
OTMK Olmaliq Sogdiana Jizak (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 3 u |
|
||
| 01/10 18:00 |
24 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Navbahor Namangan (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 01/10 18:00 |
24 FT |
Andijon Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 30/09 20:15 |
24 FT |
Nasaf Qarshi[2] Metallurg Bekobod[5] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.75 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
|
| 28/09 20:30 |
24 FT |
Pakhtakor Tashkent Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 28/09 20:00 |
24 FT |
Buxoro Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.79 0.91 |
2.5-3 u |
1.25 0.50 |
4.80 1.60 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá