| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/11 18:00 |
28 FT |
Buxoro Sogdiana Jizak (Hòa) |
3 0 |
1.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 04/11 18:00 |
28 FT |
Nasaf Qarshi Neftchi Fargona (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 3 u |
|
||
| 04/11 17:00 |
28 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[14] Mashal Muborak[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.59 1.20 |
2-2.5 u |
0.79 0.97 |
|
| 04/11 17:00 |
28 FT |
Metallurg Bekobod Navbahor Namangan (Hòa) |
5 1 |
1 | 2.5-3 u |
|
||
| 04/11 17:00 |
28 FT |
Obod Tashkent OTMK Olmaliq (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 03/11 18:00 |
28 FT |
Pakhtakor Tashkent[5] Shurtan Guzor[8] (Hòa) |
5 2 |
1-1.5 | 1.03 0.76 |
2.5-3 u |
0.80 0.96 |
1.40 6.25 4.10 |
| 03/11 17:30 |
28 FT |
Andijon[16] Kuruvchi Bunyodkor[2] (Hòa) |
0 0 |
1 |
1.12 0.60 |
2.5 u |
0.89 0.81 |
|
| 03/11 17:30 |
28 FT |
Qizilqum Zarafshon Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá