| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/03 19:00 |
2 FT |
Neftchi Fargona[15] Navbahor Namangan[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.71 0.99 |
2-2.5 u |
0.85 0.85 |
1.71 3.80 3.30 |
| 12/03 18:30 |
2 FT |
Shurtan Guzor Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 12/03 18:00 |
2 FT |
Obod Tashkent Buxoro (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 11/03 19:30 |
2 FT |
Pakhtakor Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
4 0 |
2.25 | 3.5 u |
|
||
| 11/03 19:00 |
2 FT |
OTMK Olmaliq[14] Nasaf Qarshi[7] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.67 1.16 |
2.5-3 u |
0.98 0.80 |
3.30 1.84 3.40 |
| 11/03 18:55 |
2 FT |
Sogdiana Jizak[12] Kuruvchi Bunyodkor[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.50 1.25 |
2.5-3 u |
0.79 1.00 |
6.40 1.32 4.40 |
| 11/03 18:30 |
2 FT |
Mashal Muborak[10] Metallurg Bekobod[6] (Hòa) |
1 3 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 11/03 18:30 |
2 FT |
Andijon Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
1 3 |
1.25 |
2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá