| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/06 21:00 |
11 FT |
Shurtan Guzor[15] OTMK Olmaliq[10] (Hòa) |
4 3 |
u |
|
|||
| 11/06 21:00 |
11 FT |
Sogdiana Jizak[11] Pakhtakor Tashkent[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.90 0.86 |
2-2.5 u |
0.81 0.95 |
4.00 1.83 3.20 |
| 11/06 21:00 |
11 FT |
Navbahor Namangan[12] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
3.10 1.90 3.30 |
| 11/06 21:00 |
11 FT |
Lokomotiv Tashkent Buxoro (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 10/06 21:00 |
11 FT |
Mashal Muborak[14] Obod Tashkent[17] (Hòa) |
5 0 |
1-1.5 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
0.82 0.95 |
1.36 7.00 4.10 |
| 10/06 21:00 |
11 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[1] Qizilqum Zarafshon[6] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.85 0.85 |
2.5-3 u |
0.87 0.83 |
1.26 8.25 4.95 |
| 10/06 21:00 |
11 FT |
Neftchi Fargona Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 10/06 20:15 |
11 FT |
Metallurg Bekobod[5] Andijon[13] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.66 1.13 |
2.5-3 u |
0.69 1.01 |
1.25 8.50 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá