| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/10 18:00 |
26 FT |
Obod Tashkent[14] Mashal Muborak[11] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.48 1.60 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.88 3.20 3.40 |
| 22/10 20:00 |
26 FT |
Qizilqum Zarafshon Kuruvchi Bunyodkor (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 22/10 19:30 |
26 FT |
Nasaf Qarshi Navbahor Namangan (Hòa) |
6 0 |
u |
|
|||
| 22/10 19:00 |
26 FT |
Pakhtakor Tashkent Sogdiana Jizak (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 22/10 19:00 |
26 FT |
Buxoro Lokomotiv Tashkent (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 22/10 18:00 |
26 FT |
OTMK Olmaliq Shurtan Guzor (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 22/10 17:30 |
26 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Neftchi Fargona (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 22/10 17:30 |
26 FT |
Andijon Metallurg Bekobod (Hòa) |
0 0 |
0 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá