| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/07 21:30 |
15 FT |
Sogdiana Jizak[12] Qizilqum Zarafshon[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.91 0.85 |
2-2.5 u |
0.93 0.77 |
2.15 3.05 3.10 |
| 01/07 21:00 |
15 FT |
Navbahor Namangan Andijon (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 01/07 21:00 |
15 FT |
Mashal Muborak Nasaf Qarshi (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 01/07 21:00 |
15 FT |
Neftchi Fargona[8] Metallurg Bekobod[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.20 2.85 3.20 |
| 01/07 21:00 |
15 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Kuruvchi Bunyodkor[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.90 0.80 |
2.5 u |
1.03 0.76 |
2.15 2.95 3.20 |
| 30/06 21:30 |
15 FT |
OTMK Olmaliq[9] Kuruvchi Kokand Qoqon[15] (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 30/06 21:00 |
15 FT |
Shurtan Guzor[11] Buxoro[7] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 30/06 20:00 |
15 FT |
Obod Tashkent[16] Pakhtakor Tashkent[5] (Hòa) |
1 4 |
1.5-2 |
0.75 1.04 |
3 u |
0.74 1.02 |
7.50 1.28 4.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá