| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/06 22:00 |
12 FT |
Nasaf Qarshi[4] Lokomotiv Tashkent[3] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.76 0.97 |
2.5 u |
1.03 0.76 |
2.38 2.62 3.10 |
| 16/06 21:30 |
12 FT |
Qizilqum Zarafshon Navbahor Namangan (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 16/06 21:20 |
12 FT |
Pakhtakor Tashkent Mashal Muborak (Hòa) |
3 0 |
1.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 16/06 21:00 |
12 FT |
Buxoro Neftchi Fargona (Hòa) |
2 0 |
0 | 2.5-3 u |
|
||
| 16/06 20:30 |
12 FT |
Andijon[13] OTMK Olmaliq[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.58 1.28 |
2.5-3 u |
0.75 0.95 |
|
| 16/06 20:00 |
12 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Sogdiana Jizak (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 16/06 19:45 |
12 FT |
Metallurg Bekobod[5] Kuruvchi Bunyodkor[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.87 0.83 |
2.5-3 u |
0.91 0.89 |
4.20 1.55 3.75 |
| 15/06 20:00 |
12 FT |
Obod Tashkent[17] Shurtan Guzor[14] (Hòa) |
2 3 |
0 | 1.01 0.75 |
2.5-3 u |
0.81 0.95 |
2.35 2.30 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá