| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 16:00 |
30 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[2] Lokomotiv Tashkent[1] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.66 1.16 |
1.5 u |
3.33 0.10 |
53.00 1.10 5.20 |
| 23/11 16:00 |
30 FT |
Buxoro Shurtan Guzor (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 23/11 16:00 |
30 FT |
Nasaf Qarshi Mashal Muborak (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 3 u |
|
||
| 22/11 16:00 |
30 FT |
Metallurg Bekobod[7] Neftchi Fargona[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.76 0.95 |
2.5 u |
0.76 0.95 |
|
| 22/11 16:00 |
30 FT |
Andijon[16] Navbahor Namangan[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.71 0.99 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
|
| 22/11 16:00 |
30 FT |
Qizilqum Zarafshon[6] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.76 0.95 |
2.5 u |
0.76 0.95 |
|
| 22/11 16:00 |
30 FT |
Pakhtakor Tashkent[5] Obod Tashkent[14] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.00 0.71 |
2.5-3 u |
0.81 0.90 |
|
| 22/11 16:00 |
30 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon OTMK Olmaliq (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá