| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 23:30 |
9 FT |
Metalurg Donetsk[8] Zorya[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.85 1.10 |
2-2.5 u |
0.75 1.05 |
2.37 2.68 3.15 |
| 19/10 23:30 |
9 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[1] Chernomorets Odessa[6] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 1.04 0.77 |
2.5 u |
0.86 0.95 |
1.35 7.58 4.11 |
| 19/10 21:00 |
9 FT |
Karpaty Lviv[12] Illichivets mariupol[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
1.02 0.75 |
1.61 4.88 3.50 |
| 18/10 23:30 |
9 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Dynamo Kyiv[3] (Hòa) |
0 4 |
1.5 |
1.03 0.81 |
2.5-3 u |
0.78 1.03 |
13.00 1.22 5.00 |
| 18/10 21:00 |
9 FT |
Vorskla Poltava[4] Metalist Kharkiv[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.62 1.28 |
2.5 u |
1.05 0.73 |
2.08 3.09 3.20 |
| 18/10 18:00 |
9 FT |
Metalurh Zaporizhya[11] Olimpic Donetsk[5] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
1.06 0.75 |
2.15 3.09 3.02 |
| 17/10 22:59 |
9 FT |
Shakhtar Donetsk[3] Volyn[9] (Hòa) |
6 2 |
2 | 0.90 0.94 |
3 u |
0.70 1.13 |
1.10 16.89 6.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá