| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/05 21:00 |
13 FT |
Metalist Kharkiv[6] Chernomorets Odessa[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.73 1.09 |
2.5 u |
1.06 0.79 |
1.53 5.24 3.58 |
| 24/11 00:30 |
13 FT |
Metalurh Zaporizhya[12] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
2 4 |
1.5-2 |
1.44 0.55 |
2.5-3 u |
0.82 1.00 |
20.60 1.07 7.40 |
| 23/11 22:00 |
13 FT |
Vorskla Poltava[7] Zorya[4] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.00 0.85 |
2.5 u |
1.45 0.50 |
2.36 2.84 2.91 |
| 23/11 19:00 |
13 FT |
Metalurg Donetsk[10] Volyn[9] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
1.73 4.21 3.41 |
| 22/11 22:00 |
13 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[2] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
1 1 |
1.5-2 | 0.76 1.06 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.17 11.35 5.84 |
| 22/11 19:00 |
13 FT |
Olimpic Donetsk Illichivets mariupol (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 22/11 00:00 |
13 FT |
Karpaty Lviv[11] Shakhtar Donetsk[3] (Hòa) |
0 2 |
1.5-2 |
0.74 1.13 |
3 u |
1.12 0.73 |
8.25 1.25 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá