| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/12 22:00 |
10 FT |
Chernomorets Odessa[8] Karpaty Lviv[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.05 0.80 |
2-2.5 u |
1.15 0.70 |
1.75 4.50 3.20 |
| 07/12 19:00 |
10 FT |
Volyn[10] Metalist Kharkiv[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.80 1.06 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.32 2.63 3.25 |
| 07/12 19:00 |
10 FT |
Illichivets mariupol[14] Metalurh Zaporizhya[12] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.81 1.03 |
2.5 u |
1.06 0.75 |
2.74 2.29 3.15 |
| 06/12 22:00 |
10 FT |
Zorya[4] Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
0.85 0.97 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
4.83 1.59 3.59 |
| 06/12 19:00 |
10 FT |
Olimpic Donetsk Vorskla Poltava (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 06/12 00:00 |
10 FT |
Dynamo Kyiv[2] Metalurg Donetsk[9] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.78 1.03 |
2.5-3 u |
0.78 1.06 |
1.19 10.93 5.52 |
| 06/12 00:00 |
10 FT |
Shakhtar Donetsk[3] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
4 1 |
0 | 0.28 2.38 |
4.5 u |
5.55 0.04 |
1.05 160.00 6.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá