| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 22:00 |
11 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Volyn[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.07 0.79 |
2-2.5 u |
0.99 0.85 |
2.83 2.23 3.14 |
| 03/11 00:30 |
11 FT |
Metalist Kharkiv[8] Olimpic Donetsk[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.67 1.14 |
1.63 4.47 3.62 |
| 03/11 00:30 |
11 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[1] Dynamo Kyiv[2] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
2.56 2.49 3.12 |
| 02/11 22:00 |
11 FT |
Karpaty Lviv[11] Zorya[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
3.10 2.30 3.00 |
| 02/11 00:30 |
11 FT |
Metalurh Zaporizhya[12] Chernomorets Odessa[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.98 0.86 |
2-2.5 u |
0.96 0.81 |
3.57 1.96 3.12 |
| 01/11 22:00 |
11 FT |
Vorskla Poltava[5] Illichivets mariupol[14] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.80 1.06 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
1.37 6.68 4.23 |
| 01/11 00:00 |
11 FT |
Metalurg Donetsk Shakhtar Donetsk (Hòa) |
2 1 |
1.75 |
2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá