| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 22:59 |
14 FT |
Shakhtar Donetsk[1] Kryvbas[5] (Hòa) |
2 2 |
2.25 | 1.00 0.80 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
1.17 13.00 6.50 |
| 01/12 20:30 |
14 FT |
Dynamo Kyiv[6] Sc Poltava[16] (Hòa) |
1 2 |
3.25 | 0.95 0.85 |
4.25 u |
0.85 0.95 |
1.05 29.00 13.00 |
| 30/11 22:59 |
14 FT |
Polessya Zhitomir[3] Zorya[7] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.70 4.50 3.25 |
| 30/11 20:30 |
14 FT |
Epitsentr Dunayivtsi[13] Metalist 1925 Kharkiv[8] (Hòa) |
0 0 |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
4.50 1.67 3.30 |
| 30/11 18:00 |
14 FT |
PFC Oleksandria[14] Rukh Vynnyky[15] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.78 1.03 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.88 2.90 |
| 29/11 22:59 |
14 FT |
Veres Rivne[10] Karpaty Lviv[9] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2 u |
0.83 0.98 |
3.25 2.15 2.90 |
| 29/11 20:30 |
14 FT |
Lnz Cherkasy[2] Kudrivka[12] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.30 8.00 4.33 |
| 28/11 22:59 |
14 FT |
Obolon Kiev[11] Kolos Kovalivka[4] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.30 2.15 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá