| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/12 23:00 |
15 FT |
Rukh Vynnyky[13] Polessya Zhitomir[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.90 0.90 |
4.20 1.80 3.10 |
| 07/12 20:30 |
15 | Metalist 1925 Kharkiv[6] Veres Rivne[10] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
1.75 4.33 3.10 |
| 07/12 18:00 |
15 FT |
Kryvbas[5] PFC Oleksandria[15] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.10 3.50 |
| 06/12 23:00 |
15 FT |
Kudrivka[12] Dynamo Kyiv[7] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.93 0.88 |
8.50 1.27 4.75 |
| 06/12 20:30 |
15 FT |
Kolos Kovalivka[4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 0 |
u |
6.00 1.42 4.10 |
|||
| 06/12 18:00 |
15 FT |
Lnz Cherkasy[2] Obolon Kiev[11] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
1.48 7.00 3.70 |
| 05/12 23:00 |
15 FT |
Zorya[8] Karpaty Lviv[9] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.55 2.45 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá