| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 22:59 |
13 FT |
Zorya[6] PFC Oleksandria[14] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.80 3.90 3.30 |
| 23/11 22:59 |
13 FT |
Rukh Vynnyky[15] Kudrivka[12] (Hòa) |
4 2 |
u |
1.85 3.70 3.20 |
|||
| 23/11 20:30 |
13 FT |
Polessya Zhitomir[2] Epitsentr Dunayivtsi[13] (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.38 7.00 4.10 |
| 23/11 18:00 |
13 FT |
Kryvbas[5] Veres Rivne[10] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.05 3.20 3.10 |
| 22/11 22:59 |
13 FT |
Obolon Kiev[11] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 6 |
u |
9.00 1.33 4.10 |
|||
| 22/11 20:30 |
13 FT |
Kolos Kovalivka[7] Dynamo Kyiv[4] (Hòa) |
2 1 |
u |
5.00 1.65 3.20 |
|||
| 22/11 18:00 |
13 FT |
Karpaty Lviv[8] Metalist 1925 Kharkiv[9] (Hòa) |
1 2 |
u |
2.45 2.70 3.00 |
|||
| 21/11 20:30 |
13 FT |
Sc Poltava[16] Lnz Cherkasy[3] (Hòa) |
0 2 |
2 |
0.83 0.98 |
3 u |
1.00 0.80 |
13.00 1.17 6.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá