| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 23:30 |
8 FT |
Dynamo Kyiv[3] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.92 0.94 |
2.5 u |
0.84 0.93 |
2.49 2.52 3.16 |
| 05/10 21:00 |
8 FT |
Metalist Kharkiv[10] Metalurh Zaporizhya[11] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.89 0.96 |
2.5 u |
0.78 1.06 |
1.46 5.18 4.13 |
| 05/10 18:00 |
8 FT |
Illichivets mariupol[14] Dnipro Dnipropetrovsk[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5-2 |
0.97 0.84 |
3 u |
1.07 0.75 |
10.97 1.19 5.52 |
| 04/10 23:30 |
8 FT |
Chernomorets Odessa[6] Metalurg Donetsk[8] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
1.25 0.60 |
2.04 3.35 3.20 |
| 04/10 21:00 |
8 FT |
Zorya[9] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.98 0.86 |
2.5 u |
1.15 0.65 |
1.70 4.55 3.40 |
| 04/10 18:00 |
8 FT |
Olimpic Donetsk[5] Karpaty Lviv[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.16 0.70 |
2.5 u |
1.00 0.75 |
3.00 2.25 3.10 |
| 03/10 22:59 |
8 FT |
Volyn[7] Vorskla Poltava[4] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.14 0.73 |
2-2.5 u |
1.03 0.75 |
2.85 2.28 3.08 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá