| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 18:00 |
19 FT |
Karpaty Lviv[14] Vorskla Poltava[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.93 0.91 |
2-2.5 u |
1.06 0.72 |
2.87 2.22 3.14 |
| 12/04 21:00 |
19 FT |
Dynamo Kyiv[1] Zorya[4] (Hòa) |
2 2 |
1.5-2 | 0.78 1.08 |
3 u |
0.85 0.91 |
1.17 9.94 6.07 |
| 11/04 23:30 |
19 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Metalist Kharkiv[5] (Hòa) |
0 0 |
1.5-2 | 0.98 0.87 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
1.25 7.80 5.80 |
| 11/04 21:00 |
19 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Chernomorets Odessa[11] (Hòa) |
5 0 |
2.5 | 3.5 u |
|
||
| 11/04 18:00 |
19 FT |
Metalurg Donetsk[9] Olimpic Donetsk[8] (Hòa) |
4 2 |
0.5 | 0.72 1.16 |
2.5 u |
0.81 1.02 |
1.71 3.76 3.70 |
| 10/04 22:59 |
19 FT |
Metalurh Zaporizhya[10] Volyn[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.26 0.65 |
2.5 u |
1.05 0.73 |
2.92 2.13 3.25 |
| 10/04 21:00 |
19 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] Illichivets mariupol[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.96 0.90 |
2-2.5 u |
0.96 0.81 |
1.96 3.41 3.16 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá