| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/12 00:00 |
14 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[2] Metalurg Donetsk[10] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.78 0.99 |
1.33 6.70 4.57 |
| 01/12 00:30 |
14 FT |
Vorskla Poltava[6] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
1.00 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
5.20 1.62 3.75 |
| 01/12 00:30 |
14 FT |
Karpaty Lviv[12] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 1.01 |
2-2.5 u |
0.89 0.87 |
1.87 4.10 3.30 |
| 30/11 22:00 |
14 FT |
Metalist Kharkiv[8] Zorya[4] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 0.99 0.85 |
2.5 u |
1.15 0.67 |
2.37 2.77 2.97 |
| 30/11 19:30 |
14 FT |
Volyn[7] Illichivets mariupol[14] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 1.04 0.82 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
1.70 4.10 3.50 |
| 30/11 19:00 |
14 FT |
Metalurh Zaporizhya Shakhtar Donetsk (Hòa) |
0 4 |
1.75 |
3 u |
|
||
| 29/11 19:00 |
14 FT |
Olimpic Donetsk[5] Chernomorets Odessa[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.78 1.08 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
2.99 2.07 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá