| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 18:00 |
23 FT |
Metalist Kharkiv[6] Volyn[8] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.03 0.80 |
2.16 2.90 3.20 |
| 10/05 23:30 |
23 FT |
Metalurg Donetsk[7] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 6 |
1.5-2 |
0.75 1.05 |
3 u |
0.79 0.97 |
9.08 1.23 5.08 |
| 10/05 23:30 |
23 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[2] Zorya[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 1.01 0.80 |
2.5 u |
0.68 1.16 |
1.66 4.45 3.55 |
| 10/05 21:00 |
23 FT |
Karpaty Lviv[14] Chernomorets Odessa[10] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.62 1.28 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
1.64 4.31 3.57 |
| 10/05 18:00 |
23 FT |
Metalurh Zaporizhya[11] Illichivets mariupol[13] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.95 1.00 |
2-2.5 u |
0.75 1.05 |
2.10 3.00 3.20 |
| 09/05 21:00 |
23 FT |
Vorskla Poltava[5] Olimpic Donetsk[9] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.76 1.11 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.40 6.73 3.89 |
| 09/05 18:00 |
23 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] Shakhtar Donetsk[3] (Hòa) |
3 7 |
2-2.5 |
1.47 0.54 |
3.5 u |
0.80 1.02 |
17.75 1.07 8.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá