| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/04 23:30 |
21 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.86 1.00 |
2.5 u |
0.80 0.93 |
1.87 3.58 3.36 |
| 26/04 21:00 |
21 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Illichivets mariupol[13] (Hòa) |
1 0 |
2 | 0.76 1.10 |
3-3.5 u |
0.80 0.97 |
1.13 9.68 7.37 |
| 26/04 18:00 |
21 FT |
Metalurh Zaporizhya[11] Metalist Kharkiv[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.84 0.96 |
2.5 u |
1.20 0.62 |
3.85 1.86 3.20 |
| 26/04 18:00 |
21 FT |
Karpaty Lviv[14] Olimpic Donetsk[9] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.64 1.27 |
2.5 u |
1.15 0.67 |
1.80 4.00 3.30 |
| 25/04 23:30 |
21 FT |
Metalurg Donetsk Chernomorets Odessa (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 25/04 21:00 |
21 FT |
Vorskla Poltava Volyn (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 25/04 18:00 |
21 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] Zorya[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
1.04 0.80 |
3.27 2.00 3.26 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá