| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 00:30 |
12 FT |
Illichivets mariupol[14] Metalist Kharkiv[8] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.63 1.26 |
2.5 u |
1.04 0.74 |
5.50 1.50 4.20 |
| 10/11 00:30 |
12 FT |
Dynamo Kyiv[1] Karpaty Lviv[12] (Hòa) |
0 0 |
2 | 1.04 0.80 |
3-3.5 u |
1.10 0.70 |
1.13 21.00 7.00 |
| 09/11 22:00 |
12 FT |
Shakhtar Donetsk[3] Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.70 1.16 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
1.51 5.52 3.70 |
| 09/11 19:00 |
12 FT |
Volyn[10] Olimpic Donetsk[5] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.06 0.78 |
2.22 2.75 3.25 |
| 09/11 00:30 |
12 FT |
Chernomorets Odessa[9] Vorskla Poltava[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.08 0.73 |
2-2.5 u |
1.10 0.72 |
2.45 2.69 2.94 |
| 08/11 22:00 |
12 FT |
Zorya[6] Metalurh Zaporizhya[12] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.97 0.88 |
2-2.5 u |
0.89 0.86 |
1.57 5.22 3.51 |
| 08/11 19:00 |
12 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Metalurg Donetsk[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
1.17 0.78 |
2.5 u |
1.05 0.73 |
3.40 2.00 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá