| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/08 22:59 |
2 FT |
Illichivets mariupol[10] Chernomorets Odessa[4] (Hòa) |
3 3 |
0.5-1 |
0.94 0.92 |
2-2.5 u |
1.16 0.70 |
4.28 1.67 3.48 |
| 03/08 23:30 |
2 FT |
Karpaty Lviv[7] Metalurg Donetsk[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
2.96 2.20 3.12 |
| 03/08 21:00 |
2 FT |
Olimpic Donetsk[14] Zorya[10] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 |
0.82 1.01 |
2.5 u |
1.05 0.73 |
6.99 1.39 3.97 |
| 03/08 01:30 |
2 FT |
Metalurh Zaporizhya[12] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.85 0.96 |
2-2.5 u |
1.29 0.60 |
1.76 4.48 3.07 |
| 02/08 23:30 |
2 FT |
Volyn[4] Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
0 1 |
1 |
1.00 0.79 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
6.50 1.44 3.90 |
| 02/08 21:00 |
2 FT |
Metalist Kharkiv[5] Dynamo Kyiv[6] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.30 0.59 |
2.5 u |
0.93 0.78 |
2.97 2.13 3.20 |
| 01/08 22:59 |
2 FT |
Vorskla Poltava[11] Shakhtar Donetsk[3] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.88 0.93 |
2.5-3 u |
1.01 0.83 |
6.74 1.38 4.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá