| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/08 23:30 |
5 FT |
Metalurg Donetsk[9] Metalist Kharkiv[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.00 0.86 |
2-2.5 u |
1.00 0.84 |
3.20 2.09 3.11 |
| 31/08 23:30 |
5 FT |
Zorya[7] Volyn[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.11 0.74 |
2.5 u |
1.20 0.62 |
2.11 2.95 3.20 |
| 31/08 23:30 |
5 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[2] Vorskla Poltava[6] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
1.39 6.84 4.05 |
| 31/08 21:00 |
5 FT |
Karpaty Lviv[10] Metalurh Zaporizhya[8] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.01 0.84 |
2.5 u |
1.25 0.60 |
2.30 3.10 3.10 |
| 30/08 23:30 |
5 FT |
Dynamo Kyiv[3] Chernomorets Odessa[4] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.82 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.80 |
1.45 7.00 4.00 |
| 30/08 21:00 |
5 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Olimpic Donetsk[11] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.93 0.91 |
2-2.5 u |
0.99 0.78 |
1.80 4.10 3.19 |
| 29/08 21:00 |
5 FT |
Shakhtar Donetsk[1] Illichivets mariupol[14] (Hòa) |
3 0 |
2-2.5 | 0.92 0.90 |
3-3.5 u |
0.98 0.80 |
1.06 18.69 8.64 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá