| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/03 00:30 |
16 FT |
Karpaty Lviv[12] Dnipro Dnipropetrovsk[3] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
1.08 0.78 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
8.50 1.36 4.75 |
| 08/03 22:00 |
16 FT |
Vorskla Poltava[8] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.73 1.08 |
2.5 u |
1.16 0.70 |
1.55 5.07 3.60 |
| 08/03 19:00 |
16 FT |
Olimpic Donetsk[6] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 1 |
2 |
1.13 0.74 |
3 u |
0.80 1.00 |
17.00 1.08 7.25 |
| 08/03 19:00 |
16 FT |
Volyn[7] Chernomorets Odessa[10] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.86 0.98 |
2.5 u |
1.14 0.71 |
1.45 7.00 4.00 |
| 08/03 00:30 |
16 FT |
Metalurh Zaporizhya[11] Metalurg Donetsk[10] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.06 0.80 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.67 2.39 3.04 |
| 07/03 22:00 |
16 FT |
Metalist Kharkiv Shakhtar Donetsk (Hòa) |
2 2 |
2.25 |
3-3.5 u |
|
||
| 07/03 19:00 |
16 FT |
Illichivets mariupol[14] Zorya[4] (Hòa) |
2 1 |
1 |
0.85 0.99 |
2.5 u |
0.98 0.86 |
5.11 1.53 3.73 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá