| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/09 23:30 |
6 FT |
Vorskla Poltava[9] Karpaty Lviv[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.91 0.93 |
2.5 u |
1.15 0.65 |
1.64 4.75 3.43 |
| 14/09 21:00 |
6 FT |
Illichivets mariupol[14] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
3.10 1.98 3.45 |
| 14/09 18:00 |
6 FT |
Volyn[8] Metalurh Zaporizhya[6] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.72 1.10 |
2.5 u |
1.25 0.60 |
1.90 3.67 3.18 |
| 13/09 23:30 |
6 FT |
Zorya[11] Dynamo Kyiv[3] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
1.28 0.67 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
5.65 1.50 3.90 |
| 13/09 23:30 |
6 FT |
Chernomorets Odessa[4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
0.68 1.15 |
2.5-3 u |
1.10 0.70 |
5.80 1.47 3.80 |
| 13/09 21:00 |
6 FT |
Metalist Kharkiv[5] Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
2 5 |
0-0.5 |
0.76 1.05 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.84 2.28 3.10 |
| 13/09 18:00 |
6 FT |
Olimpic Donetsk[7] Metalurg Donetsk[10] (Hòa) |
3 2 |
1 |
1.03 0.81 |
2.5 u |
1.15 0.67 |
6.11 1.47 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá