| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/05 23:30 |
25 FT |
Karpaty Lviv[13] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
1.13 0.72 |
2.5-3 u |
0.82 0.94 |
5.40 1.43 4.20 |
| 24/05 23:30 |
25 FT |
Metalurh Zaporizhya[10] Zorya[4] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
6.50 1.47 4.10 |
| 24/05 23:30 |
25 FT |
Vorskla Poltava[5] Chernomorets Odessa[11] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.87 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.87 |
1.22 14.00 5.25 |
| 24/05 18:00 |
25 FT |
Metalist Kharkiv[6] Illichivets mariupol[14] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 1.10 0.85 |
2.5-3 u |
0.45 1.59 |
1.79 3.37 3.74 |
| 23/05 22:00 |
25 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.95 0.85 |
4.5 u |
0.94 0.91 |
7.76 1.33 4.05 |
| 23/05 21:00 |
25 FT |
Metalurg Donetsk[8] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.48 1.61 |
0.5 u |
4.76 0.05 |
8.00 13.50 1.09 |
| 23/05 18:00 |
25 FT |
Olimpic Donetsk[9] Volyn[7] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.83 0.94 |
4.5 u |
5.55 0.04 |
67.00 1.00 51.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá