| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/03 12:00 |
3 FT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[11] Viamaterras Miyazaki Womens[12] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.10 2.70 3.60 |
| 30/03 12:00 |
3 FT |
Nữ Yunogo Belle[6] Nữ Iga Kunoichi[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.10 2.00 3.40 |
| 30/03 09:50 |
3 FT |
Orca Kamogawa Fc Womens[9] Nữ Setagaya Sfida[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.40 1.95 3.30 |
| 29/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[7] Ngu Nagoya Womens[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.80 2.30 3.00 |
| 29/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Ehime Fc[8] Nữ Speranza Osaka[10] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
1.73 4.10 3.50 |
| 29/03 11:00 |
3 FT |
Nữ As Harima Albion Spring Yokohama Fc Seagulls Womens (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá