| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/03 12:00 |
1 FT |
Nữ Urawa Reds Nữ Kanagawa University (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.83 0.95 |
2.5 u |
0.79 1.00 |
1.57 4.40 3.60 |
| 21/03 12:00 |
1 FT |
Nữ Vegalta Sendai Nữ JEF United Ichihara (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.09 0.71 |
2-2.5 u |
0.95 0.83 |
2.10 3.05 3.20 |
| 21/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Beleza Nữ Cerezo Osaka Sakai (Hòa) |
3 1 |
2 | 0.80 0.99 |
3-3.5 u |
0.74 1.06 |
1.15 11.00 6.50 |
| 21/03 11:00 |
1 FT |
Nữ Inac Kobe Nữ Nippon Sport Science University (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.97 0.86 |
3-3.5 u |
0.75 1.03 |
1.17 9.30 6.40 |
| 21/03 10:00 |
1 FT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Nagano Parceiro (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.80 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.92 |
2.10 3.05 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá