| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Albirex Niigata[6] Nữ Kanagawa University[3] (Hòa) |
0 2 |
2-2.5 u |
0.78 0.97 |
2.20 2.80 3.30 |
||
| 21/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Vegalta Sendai[8] (Hòa) |
2 0 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
2.45 2.55 3.15 |
||
| 21/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ JEF United Ichihara (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 20/10 12:00 |
16 FT |
Nữ Beleza[1] Nữ Inac Kobe[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.81 0.96 |
2.5 u |
1.04 0.74 |
1.80 3.80 3.40 |
| 20/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] Nữ Urawa Reds[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
4.20 1.72 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá