| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 12:00 |
3 FT |
Nữ Urawa Reds[2] Nữ JEF United Ichihara[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.72 1.08 |
2.5-3 u |
0.85 0.96 |
1.60 4.50 3.75 |
| 29/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Inac Kobe[1] Nữ Kanagawa University[5] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.70 1.10 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.25 7.25 5.45 |
| 29/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Nagano Parceiro[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.15 0.65 |
2-2.5 u |
1.08 0.71 |
2.83 2.27 3.05 |
| 28/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Beleza[4] Nữ Albirex Niigata[7] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.71 1.14 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
1.24 9.50 4.95 |
| 28/04 11:00 |
3 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[9] Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.94 0.88 |
2.5 u |
0.99 0.81 |
2.05 3.10 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá