| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/10 12:00 |
15 FT |
Nữ Urawa Reds[4] Nữ Albirex Niigata[7] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.91 0.87 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
1.87 3.50 3.50 |
| 13/10 11:00 |
15 FT |
Nữ Kanagawa University[3] Nữ Nippon Sport Science University[10] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.76 1.00 |
2.75 u |
0.80 0.96 |
1.25 10.25 5.25 |
| 13/10 11:00 |
15 FT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Nagano Parceiro[6] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.90 0.86 |
2.75 u |
0.80 0.96 |
1.50 5.00 4.15 |
| 13/10 11:00 |
15 FT |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] (Hòa) |
2 2 |
1.25 | 0.80 0.96 |
2.75 u |
0.85 0.91 |
1.35 7.00 4.50 |
| 13/10 11:00 |
15 FT |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
0 3 |
2 |
0.79 0.99 |
3 u |
0.79 0.99 |
13.00 1.15 5.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá