| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/06 12:00 |
9 FT |
Nữ Urawa Reds[4] Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.85 0.93 |
3-3.5 u |
0.83 0.95 |
1.36 5.10 4.80 |
| 03/06 11:00 |
9 FT |
Nữ Inac Kobe[1] Nữ Beleza[2] (Hòa) |
0 1 |
u |
1.90 3.10 3.40 |
|||
| 03/06 11:00 |
9 FT |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Nagano Parceiro[5] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.65 1.20 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
1.86 3.85 3.10 |
| 03/06 11:00 |
9 FT |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Nippon Sport Science University[10] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.88 |
2.5 u |
0.89 0.87 |
1.94 3.25 3.35 |
| 02/06 11:00 |
9 FT |
Nữ Kanagawa University Nữ Albirex Niigata (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá