| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/10 12:00 |
17 FT |
Nữ Urawa Reds[4] Nữ Nippon Sport Science University[9] (Hòa) |
0 1 |
u |
1.34 7.50 4.10 |
|||
| 28/10 11:00 |
17 FT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] (Hòa) |
4 0 |
2.5 | 0.88 0.88 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
1.12 13.00 7.50 |
| 28/10 11:00 |
17 FT |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Kanagawa University[3] (Hòa) |
0 2 |
u |
4.00 1.70 3.75 |
|||
| 27/10 12:00 |
17 FT |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ JEF United Ichihara[5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.97 0.79 |
2-2.5 u |
0.86 0.91 |
2.20 2.85 3.25 |
| 27/10 12:00 |
17 FT |
Nữ Beleza[1] Nữ Nagano Parceiro[6] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.87 0.89 |
3 u |
0.93 0.84 |
1.20 13.00 5.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá