| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/09 13:00 |
12 FT |
Nữ Nagano Parceiro[6] Nữ Nippon Sport Science University[9] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.80 0.96 |
2.75 u |
0.85 0.91 |
1.45 5.75 4.25 |
| 24/09 12:00 |
12 FT |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Kanagawa University[4] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.99 0.77 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
2.24 2.81 3.15 |
| 24/09 11:00 |
12 FT |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.95 0.81 |
3 u |
0.85 0.91 |
1.54 4.40 4.10 |
| 24/09 11:00 |
12 FT |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Inac Kobe[2] (Hòa) |
1 5 |
1 |
0.76 1.03 |
2.5-3 u |
0.98 0.80 |
4.80 1.55 3.70 |
| 22/09 16:00 |
12 FT |
Nữ Beleza[1] Nữ Urawa Reds[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.91 0.85 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
1.87 3.50 3.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá